Trang web này sử dụng cookie

Chúng tôi sử dụng cookie để ghi nhớ lịch sử trình duyệt web của bạn và cung cấp trải nghiệm phù hợp với sở thích. Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về cookie mà Ford sử dụng tại Chính sách bảo mật của Ford Việt Nam. 

Xem thêm

Ford Territory
Titanium


849.000.000 VNĐ

Giá niêm yết từ

1.5L Ecoboost
Động cơ

 

Đặt cọc & báo giá

Ford Territory
Titanium


849.000.000 VNĐ

Giá niêm yết từ

1.5L Ecoboost
Động cơ

 

Đặt cọc & báo giá

Mặt ga lăng khơi dậy sự đổi mới sáng tạo Mặt ga lăng khơi dậy sự đổi mới sáng tạo

Mặt ga lăng khơi dậy sự đổi mới sáng tạo

Mặt ga lăng hình bát giác cỡ lớn được tạo nên từ những mắt lưới hình tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận kết hợp với logo thương hiệu giúp khơi dậy tinh thần sáng tạo, tiên phong trong triết lý thiết kế mới của Ford.

Thiết kế đuôi xe thể hiện sự bề thế vững chãi Thiết kế đuôi xe thể hiện sự bề thế vững chãi

Thiết kế đuôi xe thể hiện sự bề thế vững chãi

Thiết kế đuôi xe sử dụng triết lý DNA toàn cầu của Ford tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại, với chữ TERRITORY mạ crôm kéo dài nối liền 2 cụm đèn hậu LED 3D.

Hệ thống điều hòa tự động với chức năng lọc không khí Hệ thống điều hòa tự động với chức năng lọc không khí

Hệ thống điều hòa tự động với chức năng lọc không khí​

Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng khí hậu kết hợp chức năng lọc không khí cao cấp cùng cửa gió điều hòa phía sau không chỉ giúp xe luôn thoáng mát mà còn bảo vệ sức khỏe của các thành viên trên xe.

Màn hình trung tâm cảm ứng 12.3" Màn hình trung tâm cảm ứng 12.3"

Màn hình trung tâm cảm ứng 12.3"

Màn hình trung tâm 12.3" với giao diện tiếng Việt cùng nhiều chức năng hiện đại giúp bạn dễ dàng kiểm soát các chức năng trên xe và tạo ra không gian giải trí đầy sôi động cho chủ nhân của chiếc xe và các thành viên trong gia đình trên mọi hành trình.

Động cơ & Hộp số

Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp

Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm

Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1750-2000 rpm

Số tự động 7 cấp

Chế độ lái tùy chọn

Trợ lực lái điện

Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp

Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm

Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1750-2000 rpm

Số tự động 7 cấp

Chế độ lái tùy chọn

Trợ lực lái điện

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706

Khoảng sáng gầm xe (mm): 190

Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706

Khoảng sáng gầm xe (mm): 190

Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

Dẫn động một cầu / 4x2

Dẫn động một cầu / 4x2

Bánh xe

Mâm xe hợp kim 18 inch

Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch

Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu

Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch

Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu

Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch

Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

Sạc không dây

Hệ thống âm thanh 8 loa

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch

Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

Sạc không dây

Hệ thống âm thanh 8 loa

Ghế ngồi

Ghế Da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Ghế Da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Các trang bị khác

06 túi khí

Camera 360 toàn cảnh

Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)

Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

06 túi khí

Camera 360 toàn cảnh

Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)

Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Chu trình tổ hợp: 7,03 (L/100km)

Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)

Chu trình đô thị phụ: 6,12 (L/100km)

Chu trình tổ hợp: 7,03 (L/100km)

Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)

Chu trình đô thị phụ: 6,12 (L/100km)

  • Động cơ & Hộp số
  • Kích thước
  • Hệ thống dẫn động
  • Bánh xe
  • Khoang lái
  • Hệ thống thông tin giải trí
  • Ghế ngồi
  • Các trang bị khác
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu

Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp

Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm

Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1750-2000 rpm

Số tự động 7 cấp

Chế độ lái tùy chọn

Trợ lực lái điện

Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp

Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm

Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1750-2000 rpm

Số tự động 7 cấp

Chế độ lái tùy chọn

Trợ lực lái điện

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706

Khoảng sáng gầm xe (mm): 190

Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706

Khoảng sáng gầm xe (mm): 190

Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Dẫn động một cầu / 4x2

Dẫn động một cầu / 4x2

Mâm xe hợp kim 18 inch

Mâm xe hợp kim 18 inch

Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch

Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu

Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch

Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu

Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch

Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

Sạc không dây

Hệ thống âm thanh 8 loa

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch

Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

Sạc không dây

Hệ thống âm thanh 8 loa

Ghế Da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Ghế Da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

06 túi khí

Camera 360 toàn cảnh

Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)

Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

06 túi khí

Camera 360 toàn cảnh

Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)

Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Chu trình tổ hợp: 7,03 (L/100km)

Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)

Chu trình đô thị phụ: 6,12 (L/100km)

Chu trình tổ hợp: 7,03 (L/100km)

Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)

Chu trình đô thị phụ: 6,12 (L/100km)

Lưu ý

Hình ảnh minh họa được sử dụng là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể không đúng so với thực tế.
Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.

Hình ảnh minh họa được sử dụng là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể không đúng so với thực tế.
Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.

  • Lưu ý

Hình ảnh minh họa được sử dụng là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể không đúng so với thực tế.
Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.

Hình ảnh minh họa được sử dụng là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể không đúng so với thực tế.
Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.