Ford Ranger Raptor

Tổng quan về Ford Ranger Raptor
Những điểm nổi bật mới
Thông số kỹ thuật xe
Màu sắc của xe

Lấy cảm hứng từ giải đua địa hình sa mạc danh tiếng, Ranger Raptor được Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) phát triển dành cho những người thực sự đam mê. Quy chuẩn cho khả năng vận hành off -road đã chính thức được thiết lập lại.

7a842af2-7b7c-4365-a107-b837c8bfad63.png

Tổng quan về Ranger Raptor

Đây là tất cả những gì bạn cần biết về Ranger Raptor. Hãy xem cách con quái vật này hoạt động và nghe nó gầm rú trong các video giới thiệu tính năng của chiếc xe dưới đây.

Đó mới chỉ là khởi đầu

Bạn cảm thấy những thông tin ở đây là chưa đủ? Có rất nhiều điều thú vị trên chiếc Ranger Raptor đang chờ bạn khám phá.

Những điểm nổi bật trên Ranger Raptor

Next Gen Ranger Raptor

Thiết kế đầu xe đặc trưng

Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.

Next Gen Ranger Raptor

La-zăng hợp kim địa hình

Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..

 

Next Gen Ranger Raptor

Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo

Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.

 

 

Next Gen Ranger Raptor

Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance 

Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.

c56b4f8a-e657-48c9-be5a-33be707d563f.png8e0df3cc-10bb-443c-8ffd-7589af376b7f.png

Quay lại đầu trang

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS

  
 RANGER RAPTOR 2.0L 4WD AT
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance 
● Động cơ / Engine TypeBi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm)210 (154.5 KW) / 3750
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm)500 / 1750 - 2000
● Hệ thống truyền động / DrivetrainHai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD
● Gài cầu điện / Shift - on - flyCó / With
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management SystemCó / With
● Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking DifferentialCó / With
● Hộp số / TransmissionSố tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter
● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle ShiftCó / With
● Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện / EPAS
Kích thước / Dimensions 
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5381 x 2028 x 1922
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)233
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm)6600
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L)80 L
Hệ thống treo / Suspension System  
● Hệ thống treo trước / Front SuspensionĐộc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar
● Hệ thống treo sau / Rear SuspensionGiảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear Suspension with performance shock absorbers and Watt's link
Hệ thống phanh / Brake System 
● Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa / Disc Brake
● Phanh sau / Rear BrakePhanh Đĩa / Disc Brake
● Cỡ lốp / Tire SizeLT285/70R17
● Bánh xe / WheelVành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17"
Trang thiết bị an toàn / Safety Features 
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó / With
● Túi khí bên / Side AirbagsCó / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee AirbagCó / With
● CameraCamera 360
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid SensorCảm biến trước & sau / Front & Rear Sensor
● Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park AssistCó / With
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBDCó / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection SystemCó / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch AssistCó / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail ControlCó / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise ControlCó / With
● Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic AlertCó / With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKACó / With
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEBCó / With
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMSCó / With
● Hệ thống Chống trộm/ Anti Theft SystemCó / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior 
● Đèn phía trước/ HeadlampLED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / LED Matrix , Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp 
● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam SystemCó / With
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running LampCó / With
● Gạt mưa tự động / Auto Rain WiperCó / With
● Đèn sương mù / Front Fog LampCó / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side MirrorĐiều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Trang thiết bị bên trong xe / Interior 
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartCó / With
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless EntryCó / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air ConditioningTự động 2 vùng / Dual Electronic ATC
● Vật liệu ghế / Seat MaterialDa cao cấp / Premium Leather
● Tay lái / Steering WheelBọc da / Leather
● Hàng ghế trước / Driver & Passenger SeatChỉnh điện 10 hướng / 10-way Power
● Gương chiếu hậu trong / Rear View MirrorTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
● Cửa kính điều khiển điện / Power WindowCó (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
● Hệ thống âm thanh / Audio systemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống SYNC® / SYNC® SystemĐiều khiển giọng nói SYNC® 4 / Voice Control SYNC® 4
Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument ClusterMàn hình 12.4" / 12.4" Screen
● Sạc không dây / Wireless ChargingCó / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering wheelCó / With

Màu sắc của xe

ec6706f0-e3fb-42d7-80db-ae392f0fa561.png

Để cập nhật thông tin nhanh và mới nhất của Ford Raptor, vui lòng nhấn vào đây
Để biết thêm thông tin chi tiết về Ford Raptor, vui lòng nhấn vào đây.

Quay lại đầu trang