THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS |
| | |
| | RANGER RAPTOR 2.0L 4WD AT |
| Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
| ● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler |
| ● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| ● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm) | 210 (154.5 KW) / 3750 |
| ● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 500 / 1750 - 2000 |
| ● Hệ thống truyền động / Drivetrain | Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD |
| ● Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / With |
| ● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
| ● Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking Differential | Có / With |
| ● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter |
| ● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle Shift | Có / With |
| ● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
| Kích thước / Dimensions | |
| ● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5381 x 2028 x 1922 |
| ● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 233 |
| ● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
| ● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6600 |
| ● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) | 80 L |
| Hệ thống treo / Suspension System | |
| ● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar |
| ● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear Suspension with performance shock absorbers and Watt's link |
| Hệ thống phanh / Brake System | |
| ● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
| ● Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
| ● Cỡ lốp / Tire Size | LT285/70R17 |
| ● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17" |
| Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
| ● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
| ● Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
| ● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
| ● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Có / With |
| ● Camera | Camera 360 |
| ● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước & sau / Front & Rear Sensor |
| ● Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist | Có / With |
| ● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
| ● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
| ● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control | Có / With |
| ● Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
| ● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có / With |
| ● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB | Có / With |
| ● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có / With |
| ● Hệ thống Chống trộm/ Anti Theft System | Có / With |
| Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
| ● Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / LED Matrix , Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp |
| ● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có / With |
| ● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | Có / With |
| ● Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper | Có / With |
| ● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
| ● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
| Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
| ● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
| ● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
| ● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng / Dual Electronic ATC |
| ● Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Premium Leather |
| ● Tay lái / Steering Wheel | Bọc da / Leather |
| ● Hàng ghế trước / Driver & Passenger Seat | Chỉnh điện 10 hướng / 10-way Power |
| ● Gương chiếu hậu trong / Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
| ● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
| ● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
| ● Hệ thống SYNC® / SYNC® System | Điều khiển giọng nói SYNC® 4 / Voice Control SYNC® 4 |
| Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen |
| ● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 12.4" / 12.4" Screen |
| ● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
| ● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering wheel | Có / With |